Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
atypical




atypical
[ə'tipikəl]
tính từ
không đúng kiểu, không điển hình



không điển hình

/ə'tipikəl/

tính từ
không đúng kiểu, không điển hình

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.