Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
au-dessous


[au-dessous]
phó ngữ
ở dưới, ở thấp hơn
Il n'y a personne au-dessous
chẳng có ai ở dưới cả
giới ngữ
au-dessous de
dưới, thấp hơn
être au-dessous de sa tâche
không có khả năng hoàn thành nhiệm vụ
être au-dessous de tout
không có khả năng làm bất cứ việc gì, bất tài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.