Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
au-dessus


[au-dessus]
phó ngữ
trên, ở trên
Il n'y a rien au-dessus
chẳng có gì ở trên cả
giới ngữ
au-dessus de
trên, ở trên; hơn
coi khinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.