Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
audience


[audience]
danh từ giống cái
(văn học) sự chú ý (nghe); sự lưu ý (của quần chúng)
Cela mérite votre audience
điều đó đáng để cho anh chú ý
Un livre qui obtient une large audience
một cuốn sách được quần chúng rộng rãi lưu ý tới
sự yết kiến
phiên toà; phiên xử
Audience publique
phiên xử công khai
Audience à huis clos
phiên xử kín
Ouvrir une audience
mở một phiên toà
cử toạ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.