Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
auditeur


[auditeur]
danh từ
người nghe, thính giả
Chers auditeurs !
quý thính giả thân mến!
Auditeurs et spectateurs
thính giả và khán giả
phản nghĩa Orateur; locuteur
cán sự toà án hành chính (Pháp)
kiểm toán viên
auditeur libre
học viên dự thính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.