Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
auditionner


[auditionner]
nội động từ
diễn thử (để xin tuyển dụng)
Être admis à auditionner
được vào diễn thử
ngoại động từ
nghe (một nghệ sĩ) diễn thử


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.