Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
auditoire


[auditoire]
danh từ giống đực
cử toạ, những người nghe
Emouvoir son auditoire
làm cho cử toạ xúc động
phòng xử án



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.