Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
augurer


[augurer]
ngoại động từ
đoán, tiên đoán
Que faut-il augurer de ce fait ?
từ sự kiện đó nên tiên đoán ra sao?
ça n'augure rien de bon
điềm xấu đó


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.