Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aura


[aura]
danh từ giống cái
(y học) tiền triệu
vầng (dường (như) bao quanh một số sinh vật linh thiêng)
(sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) hơi toả (của một vật, một chất)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.