Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aurelian




aurelian
[ɔ:'ri:ljən]
tính từ
(động vật học) (thuộc) loài sứa
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm)
danh từ
người sưu tập sâu bọ; người nuôi sâu bọ


/ɔ:'ri:ljən/

tính từ
(động vật học) (thuộc) loài sứa
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm)

danh từ
người sưu tập sâu bọ; người nuôi sâu bọ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.