Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auricled




auricled
['ɔ:rikld]
tính từ
có tai ngoài
hình dái tai; có tai
(giải phẫu) có tâm nhĩ


/'ɔ:rikld/

tính từ
có tai ngoài
hình dái tai; có tai
(giải phẫu) có tâm nhĩ

Related search result for "auricled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.