Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aurilave




aurilave
['ɔ:rileiv]
danh từ
dụng cụ rửa tai


/'ɔ:rileiv/

danh từ
dụng cụ (để) rửa tai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.