|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aurore
| [aurore] | | danh từ giống cái | | | ánh rạng đông; lúc tảng sáng | | | Se lever à l'aurore | | dậy lúc tảng sáng | | phản nghĩa Brune, crépuscule | | | buổi đầu | | | phương đông | | | Du couchant à l'aurore | | từ tây sang đông | | | aurore polaire | | | cực quang | | tính từ (không đổi) | | | (có) màu cá vàng | | | Velours aurore | | nhung màu cá vàng |
|
|
|
|