Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aurore


[aurore]
danh từ giống cái
ánh rạng đông; lúc tảng sáng
Se lever à l'aurore
dậy lúc tảng sáng
phản nghĩa Brune, crépuscule
buổi đầu
phương đông
Du couchant à l'aurore
từ tây sang đông
aurore polaire
cực quang
tính từ (không đổi)
(có) màu cá vàng
Velours aurore
nhung màu cá vàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.