Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auscultate




auscultate
['ɔ:skəlteit]
động từ
(y học) chẩn đoán bệnh bằng cách nghe, thính chẩn


/'ɔ:skəlteit/

động từ
(y học) nghe bệnh

Related search result for "auscultate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.