Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auspicate




auspicate
['ɔ:spikeit]
ngoại động từ
bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)
nội động từ
báo điềm


/'ɔ:spikeit/

ngoại động từ
bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)

nội động từ
báo điềm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.