Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
austere




austere
[ɔ:s'tiə]
tính từ
khổ hạnh, khắc khổ, giản dị đến mức khắc khổ
mộc mạc, chân phương


/ɔ:s'tiə/

tính từ
nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ
mộc mạc, chân phương
khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ
chát (vị)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "austere"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.