Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autarky




autarky
['ɔ:tɑ:ki]
danh từ
chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc


/'ɔ:tɑ:ki/

danh từ
chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc

Related search result for "autarky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.