Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
authenticity




authenticity
[,ɔ:θen'tisiti]
danh từ
tính chất xác thực



tính xác thực

/,ɔ:θen'tisiti/

danh từ
tính đúng thật, tính xác thật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "authenticity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.