Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autism





autism
['ɔ:tizm]
danh từ
bệnh tâm thần nghiêm trọng, đặc biệt là của trẻ em, khi người ta không còn có thể giao tiếp hoặc xây dựng mối quan hệ với người khác; bệnh tự kỷ


/'ɔ:tizm/

danh từ
tính tự kỷ

Related search result for "autism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.