Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autiste


[autiste]
tính từ
tự kỉ
Un enfant autiste
một đứa bé tự kỉ
danh từ
người tự kỉ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.