|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autocephalous
autocephalous | [,ɔ:tou'sefələs] | | tính từ | | | (tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục) |
/ɔ:tou'sefələs/
tính từ (tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục)
|
|
|
|