Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autocephalous




autocephalous
[,ɔ:tou'sefələs]
tính từ
(tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục)


/ɔ:tou'sefələs/

tính từ
(tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.