Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autochthon




autochthon
[ɔ:'tɔkθən]
danh từ, số nhiều autochthon, autochthones
người bản địa
(sinh vật học) loài bản địa


/ɔ:'tɔkθən/

danh từ, số nhiều autochthon, autochthones
người bản địa
(sinh vật học) loài bản địa

Related search result for "autochthon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.