Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autochtone


[autochtone]
tính từ
bản địa
(địa chất, địa lý) tại sinh, tại chỗ
danh từ
người bản địa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.