Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autography




autography
[ɔ:'tɔgrəfi]
danh từ
sự tự viết tay
chữ viết tay (của tác giả)
sự in nguyên cảo


/ɔ:'tɔgrəfi/

danh từ
sự tự viết tay
chữ viết tay (của tác giả)
sự in nguyên cáo

Related search result for "autography"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.