Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
automata




automata
[ɔ:'tɔmətə]
số nhiều của automaton



(Tech) máy tự động; lý thuyết máy tự động

/,ɔ:tə'meiʃn/ (automata) /ɔ:'tɔmətə/

danh từ
máy tự động, thiết bị tự động
người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Related search result for "automata"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.