Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
automatisme


[automatisme]
danh từ giống đực
(sinh vật học) hiện tượng tự động
sự hoạt động tự động (của máy)
tính đều đặn máy móc
phản nghĩa Conscience, liberté; hasard


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.