Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autopilot




autopilot
['ɔ:tə,pailət]
danh từ
máy lái tự động



(Tech) bộ lái tự động

/'ɔ:tə,pailət/

danh từ
máy lái tự động

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.