Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autopsy




autopsy
['ɔ:təpsi]
danh từ
(y học) sự mổ xác để khám nghiệm, sự khám nghiệm tử thi
(nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích


/'ɔ:təpsi/

danh từ
(y học) sự mổ xác (để khám nghiệm)
(nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "autopsy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.