Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autoptical




autoptical
[ɔ:'tɔptikəl]
Cách viết khác:
autoptic
[ɔ:'tɔptik]
như autoptic


/ɔ:'tɔptik/ (autoptical) /ɔ:'tɔptikəl/

tính từ
(y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.