Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autostrada




autostrada
['ɔ:təstrɑ:də]
danh từ
đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ



xem auto-road

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.