Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autotype




autotype
['ɔ:tətaip]
danh từ
bản sao đúng
thuật in ảnh
ngoại động từ
sao đúng
in ảnh


/'ɔ:tətaip/

danh từ
bản sao đúng
thuật in ảnh

ngoại động từ
sao đúng
in ảnh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.