Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autumnal




autumnal
[ɔ:'tʌmnəl]
tính từ
(thuộc) mùa thu
(thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu
hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều


/ɔ:'tʌmnəl/

tính từ
(thuộc) mùa thu
(thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu
hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "autumnal"
  • Words contain "autumnal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gió heo may kim phong
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.