Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
auvergnat


[auvergnat]
tính từ
(thuộc) xứ O-véc-nhơ (Pháp)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng địa phương O-véc-nhơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.