Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auxanometer




auxanometer
[,ɔ:ksə'nɒmitə(r)]
danh từ
dụng cụ ghi sinh trưởng (ở thực vật)


/,ɔ:ksə'nɔmitə/

danh từ
(thực vật học) cái đo sinh trưởng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.