Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avaliseur


[avaliseur]
(cũng (như) avaliste)
tính từ
(kinh tế) (tài chính) bảo lãnh kì phiếu
danh từ
(kinh tế) (tài chính) người bảo lãnh kì phiếu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.