Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avan-courier


/'ævỴ:ɳ'kuriə/

danh từ
người chạy trước, người phi ngựa trước
(số nhiều) những người đi tiên phong

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.