Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avancée


[avancée]
tính từ giống cái
xem avancée
danh từ giống cái
phần nhô ra (của mái nhà...)
phần dây câu gần lưỡi
sự tiến lên
L'avancée de l'ennemi
sự tiến lên của quân địch


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.