Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avaunt




avaunt
[ə'vɔ:nt]
thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!


/ə'vɔ:nt/

thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!

Related search result for "avaunt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.