|  ave 
 
 
 
 
  ave |  | ['ɑ:vi] |  |  | danh từ |  |  |  | lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt |  |  |  | (Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria, Ave Mary) |  |  |  | đại lộ ((viết tắt) của avenue)) |  |  | thán từ |  |  |  | chào, tạm biệt, vĩnh biệt | 
 
 
  /'ɑ:vi/ 
 
  danh từ 
  lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt 
  (Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria,  Ave Mary) 
 
  thán từ 
  chào! (khi gặp); tạm biệt!, vĩnh biệt! 
 
 |  |