Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avent


[avent]
danh từ giống đực
(tôn giáo) kì trai giới (trước lễ Nô-en)
đồng âm Avant


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.