Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aversion


[aversion]
danh từ giống cái
sự ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng
Avoir de l'aversion pour quelqu'un, avoir quelqu'un en aversion
ghét ai một cách cay đắng
Son aversion pour le mensonge
ghê tởm sự dối trá
phản nghĩa Amour, goût, sympathie


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.