Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avertable




avertable
[ə'və:təbl]
Cách viết khác:
avertible
[ə'və:təbl]
tính từ
có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh


/ə'və:təbl/

tính từ
có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "avertable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.