Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
averti


[averti]
tính từ
sành sỏi, lão luyện
Un critique averti
một nhà phê bình sành sỏi
Il est assez averti de ces problèmes
anh ta khá rành về những vấn đề này
Le film est pour un public averti
bộ phim dành cho những người sành sỏi
phản nghĩa Ignorant


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.