Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avertissement


[avertissement]
danh từ giống đực
sự báo trước
sự cảnh cáo; lời cảnh cáo
Négliger un avertissement
không chú ý đến lời cảnh báo
lời nói đầu
giấy báo thuế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.