Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aveugler


[aveugler]
ngoại động từ
làm cho thành mù
làm loá mắt
Le soleil l'aveugle
mặt trời làm cho nó lóa mắt
làm cho mù quáng
La passion l'aveugle
dục vọng làm cho nó mù quáng đi
bịt
Aveugler une voie d'eau
bịt đường nước chảy
phản nghĩa Dessiller, ouvrir (lesyeux). Eclairer, guider


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.