|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aviser
| [aviser] | | ngoại động từ | | | báo trước | | | Aviser quelqu'un de son départ | | báo cho ai biết trước rằng mình sẽ đi | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nhìn thấy | | | Aviser quelqu'un dans la rue | | nhìn thấy ai ngoài phố | | nội động từ | | | nghĩ đến | | | Aviser à ce qu'on doit faire | | nghĩ đến những việc phải làm |
|
|
|
|