Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aviser


[aviser]
ngoại động từ
báo trước
Aviser quelqu'un de son départ
báo cho ai biết trước rằng mình sẽ đi
(từ cũ, nghĩa cũ) nhìn thấy
Aviser quelqu'un dans la rue
nhìn thấy ai ngoài phố
nội động từ
nghĩ đến
Aviser à ce qu'on doit faire
nghĩ đến những việc phải làm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.