Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aviso




aviso
[ə'vaizou]
danh từ
(hàng hải) tàu thông báo, thông báo hạm


/ə'vaizou/

danh từ
(hàng hải) tàu thông báo

Related search result for "aviso"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.