Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avouchment




avouchment
[ə'vaut∫mənt]
danh từ
sự đảm bảo
sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, sự nói chắc


/ə'vautʃmənt/

danh từ
sự đảm bảo
sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, sự nói chắc
sự nhận, sự thú nhận

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.