|  | [ə'vau] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | công khai tuyên bố điều gì; thừa nhận; thú nhận | 
|  |  | to avow one's belief, faith, conviction | 
|  | thừa nhận tín ngưỡng, lòng tin, niềm tin của mình | 
|  |  | to avow oneself to be a communist | 
|  | tự nhận mình là người cộng sản | 
|  |  | the avowed aim of this Government is to reduce taxation | 
|  | mục tiêu được tuyên bố công khai của chính phủ này là giảm thuế | 
|  |  | to avow one's guilt | 
|  | nhận tội; thú tội |