Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avowedly




avowedly
[ə'vauidli]
phó từ
công khai thừa nhận, thẳng thắn
the officer is avowedly responsible for the bomb explosion
viên sĩ quan công khai thừa nhận trách nhiệm về vụ nổ bom


/ə'vauidli/

phó từ
đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
thẳng thắn, công khai

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.